Yelanets (huyện)
Thủ phủ | Yelanets |
---|---|
• Tổng cộng | 18.411 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Yelanets (huyện)
Thủ phủ | Yelanets |
---|---|
• Tổng cộng | 18.411 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Tỉnh | tỉnh Mykolaiv |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Yelanets (huyện)Liên quan
Yelanets (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Yelanets (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...